неэкономный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
неэкономный
- Không tiết kiệm, lãng phí, phí phạm, hoang phí.
- неэкономная хозяйка — bà chủ nhà không tiết kiệm (hoang phí)
- неэкономное расходование средств — [sự] chi tiêu lãng phí tiền nong, tiêu tiền phí phạm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)