низковольтный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của низковольтный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nizkovól'tnyj |
khoa học | nizkovol'tnyj |
Anh | nizkovoltny |
Đức | niskowoltny |
Việt | nidcovoltny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
низковольтный (эл.)
Tham khảo[sửa]
- "низковольтный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)