нисходящий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нисходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nishodjáščij |
khoa học | nisxodjaščij |
Anh | niskhodyashchi |
Đức | nischodjaschtschi |
Việt | nixkhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
нисходящий
- Đi xuống, đang xuống, hướng xuống, giảm dần.
- в нисходящийем порядке — theo thứ tự giảm dần
- по нисходящийей линии — đang xuông, đang suy thoái
Tham khảo[sửa]
- "нисходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)