новатор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của новатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novátor |
khoa học | novator |
Anh | novator |
Đức | nowator |
Việt | novator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
новатор gđ
- Người cải tiến, người cách tân, người đổi mới.
- новаторы производства — những người cải tiến (cách tân, đổi mới) sản xuất
Tham khảo[sửa]
- "новатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)