Bước tới nội dung

новатор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

новатор

  1. Người cải tiến, người cách tân, người đổi mới.
    новаторы производства — những người cải tiến (cách tân, đổi mới) sản xuất

Tham khảo

[sửa]