новогодний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

новогодний

  1. (Thuộc về) Tết, năm mới.
    новогоднийяя ёлка — cây thông Tết

Tham khảo[sửa]