новоприбывший
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của новоприбывший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novopribývšij |
khoa học | novopribyvšij |
Anh | novopribyvshi |
Đức | nowopribywschi |
Việt | novopribyvsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
новоприбывший
Tham khảo[sửa]
- "новоприбывший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)