Bước tới nội dung

ночлег

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ночлег

  1. (место) chỗ nghỉ đêm, nơi nghỉ đêm, chỗ ngủ lại.
    искать ночлега — tìm chỗ nghỉ đêm, tìm chỗ ngủ lại ban đêm
  2. (начёвка) [sự] nghỉ đêm.
    остановиться на ночлег — dừng lại nghỉ đêm, dừng lại ngủ trọ

Tham khảo

[sửa]