нуждаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нуждаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nuždát'sja |
khoa học | nuždat'sja |
Anh | nuzhdatsya |
Đức | nuschdatsja |
Việt | nugiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нуждаться Thể chưa hoàn thành
- (находиться в бедности) sống thiếu thốn (túng thiếu, túng bấn, nghèo túng, bần cùng).
- он очень нуждатьсяается — cậu ta sống rất thiếu thốn, anh ấy bấn lắm, ông ấy nghèo túng lắm
- (в П) cần.
- очень нуждатьсяв деньгах — rất cần tiền
- он нуждатьсяается в помощи — nó cần sự giúp đỡ, nó cần được giúp đỡ
- он перестал в нём нуждаться — anh ấy không cần nó nữa
Tham khảo
[sửa]- "нуждаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)