обвешать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обвешать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvešát' |
khoa học | obvešat' |
Anh | obveshat |
Đức | obweschat |
Việt | obvesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обвешать Hoàn thành
- Xem обвешивать I.
Tham khảo[sửa]
- "обвешать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)