обвинять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

обвинять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвинить)

  1. (В в П) (считать виновным) buộc tội, kết tội, bắt tội, khép tội.
  2. (В в П) (привлекать к суду) kiện, thưa kiện, tố tụng.
  3. (В в П) (упрекать) buộc tội, lên án.
    тк. несов. юр. — (выступать) kết tội, kết án, công tố, công cáo

Tham khảo[sửa]