обвислый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обвислый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvíslyj |
khoa học | obvislyj |
Anh | obvisly |
Đức | obwisly |
Việt | obvixly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
обвислый
Tham khảo[sửa]
- "обвислый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)