обездоленный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обездоленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezdólennyj |
khoa học | obezdolennyj |
Anh | obezdolenny |
Đức | obesdolenny |
Việt | obedđolenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
обездоленный
Tham khảo[sửa]
- "обездоленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)