обесцветить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обесцветить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obescvétit' |
khoa học | obescvetit' |
Anh | obestsvetit |
Đức | obeszwetit |
Việt | obextxvetit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обесцветить Hoàn thành
- Xem обесцвечивать
Tham khảo[sửa]
- "обесцветить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)