обзорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

обзорный

  1. (содержащий обзор) [có tính chất] tổng quát, tổng quan.
    обзорная лекция — bài giảng tổng quát, bản thuyết trình tổng quan
  2. (позволяющий обозревать) [có thể] quan sát được, nhìn thấy được.
    обзорная позиция — vị trí có thể quan sát

Tham khảo[sửa]