обивка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обивка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obívka |
khoa học | obivka |
Anh | obivka |
Đức | obiwka |
Việt | obivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обивка gc
Tham khảo
[sửa]- "обивка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)