обиняк
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обиняк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obinják |
khoa học | obinjak |
Anh | obinyak |
Đức | obinjak |
Việt | obiniac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обиняк gđ
- :
- говорить обинякями — nói bóng gió, nói cạnh khóe, nói gần xa
- сказать что-л. без обиняков — nói thẳng thừng (nói toạc, nói trắng, nói toạc móng heo, nói không úp mở) điều gì
Tham khảo
[sửa]- "обиняк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)