Bước tới nội dung

обкладывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обкладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обложить)

  1. (В Т) đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, bao vây, vây quanh.
    обложить больного подушками — đặt (để, xếp) gối xung quanh người bệnh
    обкладывать дёрном — xếp lớp trồng cỏ, trồng lớp cỏ
  2. (В) (обволакивать) bao phủ, phủ kín.
    всё небо обложили тучи — mây đen bao phủ (phủ kín) cả bầu trời
    безл.:
    всё небо обложило — cả bầu trời phủ mây
    язык обложило — lưỡi bị trắng ra
  3. (В Т) (облицовывать) lát, ốp.
    обкладывать стены мрамором — ốp tường bằng đá hoa

Tham khảo

[sửa]