обкладывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обкладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obkládyvat' |
khoa học | obkladyvat' |
Anh | obkladyvat |
Đức | obkladywat |
Việt | obclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обкладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обложить)
- (В Т) đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, bao vây, vây quanh.
- обложить больного подушками — đặt (để, xếp) gối xung quanh người bệnh
- обкладывать дёрном — xếp lớp trồng cỏ, trồng lớp cỏ
- (В) (обволакивать) bao phủ, phủ kín.
- всё небо обложили тучи — mây đen bao phủ (phủ kín) cả bầu trời
- безл.:
- всё небо обложило — cả bầu trời phủ mây
- язык обложило — lưỡi bị trắng ra
- (В Т) (облицовывать) lát, ốp.
- обкладывать стены мрамором — ốp tường bằng đá hoa
Tham khảo
[sửa]- "обкладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)