Bước tới nội dung

облеплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

облеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облепить)

  1. (В) dính đầy, bám đầy, dính khắp, bết.
    ботинки облепила грязь — bùn dính đầy (bám đầy) giày, giày bết bùn
  2. (В Т) (покрывать со всех сторон) phủ đầy, bao phủ, bao trùm, bao bọc, phủ kín.
  3. (В) (thông tục) (окружать) vây kín, bủa vây, bao vây
  4. (о мухах и т. п. ) bâu, bu, đậu đầy, bám đầy.

Tham khảo

[sửa]