облеплять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của облеплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obleplját' |
khoa học | oblepljat' |
Anh | obleplyat |
Đức | oblepljat |
Việt | oblepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]облеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облепить)
- (В) dính đầy, bám đầy, dính khắp, bết.
- ботинки облепила грязь — bùn dính đầy (bám đầy) giày, giày bết bùn
- (В Т) (покрывать со всех сторон) phủ đầy, bao phủ, bao trùm, bao bọc, phủ kín.
- (В) (thông tục) (окружать) vây kín, bủa vây, bao vây
- (о мухах и т. п. ) bâu, bu, đậu đầy, bám đầy.
Tham khảo
[sửa]- "облеплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)