облицовочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

облицовочный

  1. (Thuộc về) Lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; (для облицовки) [để] lát mặt, ốp mặt, phủ mặt.
    облицовочный кирпич — gạch lát mặt (ốp mặt, phủ mặt)

Tham khảo[sửa]