обломаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обломаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblomát'sja |
khoa học | oblomat'sja |
Anh | oblomatsya |
Đức | oblomatsja |
Việt | oblomatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обломаться Hoàn thành
- Xem обламываться
Tham khảo[sửa]
- "обломаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)