обмахивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обмахивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmáhivat' |
khoa học | obmaxivat' |
Anh | obmakhivat |
Đức | obmachiwat |
Việt | obmakhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обмахивать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "обмахивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)