обмениваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

обмениваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обменяться) ‚(Т)

  1. Đổi lẫn nhau, trao đổi, đổi chác; перен. trao đổi.
    обмениваться с кем-л. фотографиями — trao đổi ảnh với ai
    обмениваться взглядами — nhìn nhau
    обмениваться впечатлениями — trao đổi cảm tưởng

Tham khảo[sửa]