обменяться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обменяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmenját'sja |
khoa học | obmenjat'sja |
Anh | obmenyatsya |
Đức | obmenjatsja |
Việt | obmeniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обменяться Hoàn thành
- Xem обмениваться
Tham khảo[sửa]
- "обменяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)