обмолвка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обмолвка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmólvka |
khoa học | obmolvka |
Anh | obmolvka |
Đức | obmolwka |
Việt | obmolvca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обмолвка gc
Tham khảo[sửa]
- "обмолвка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)