обнищание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обнищание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obniščánije |
khoa học | obniščanie |
Anh | obnishchaniye |
Đức | obnischtschanije |
Việt | obnisaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обнищание gt
- (Sự) Sa sút, bần cùng hóa, nghèo đi.
Tham khảo[sửa]
- "обнищание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)