обогащать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

обогащать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обогатить) ‚(В)

  1. Làm giàu; перен. làm giàu, làm phong phú, mở mang.
    обогащать ум — mở mang trí tuệ
  2. (минералы и т. п. ) làm... tốt lên, làm giàu, tuyển [khoáng].
    обогащать почву азотом — làm tốt đất bằng đạm, bón đạm để làm tốt đất
    обогащать руду — làm giàu quặng

Tham khảo[sửa]