обогрев
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обогрев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obogrév |
khoa học | obogrev |
Anh | obogrev |
Đức | obogrew |
Việt | obogrev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обогрев gđ (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "обогрев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)