Bước tới nội dung

ободок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ободок

  1. уменьш. к обод — 2
  2. (каёмка) viền, rìa, mép, bờ, đường viền.

Tham khảo

[sửa]