ободок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ободок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obodók |
khoa học | obodok |
Anh | obodok |
Đức | obodok |
Việt | obođoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ободок gđ
- уменьш. к — обод — 2
- (каёмка) viền, rìa, mép, bờ, đường viền.
Tham khảo
[sửa]- "ободок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)