оборончество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оборончество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oborónčestvo |
khoa học | oborončestvo |
Anh | oboronchestvo |
Đức | oborontschestwo |
Việt | oborontrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оборончество gt
- полит. — chính sách (tư tưởng) vệ quốc
Tham khảo[sửa]
- "оборончество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)