обоснование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
обоснование gt
- (действие) [sự] luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải.
- (доводы) luận chứng, luận cứ, lý lẽ, bằng chứng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)