Bước tới nội dung

обособленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обособленный

  1. Riêng biệt, tách riêng, tách biệt, riêng lẻ, riêng rẽ, riêng; (замкнутый) biệt lập, cô lập.
  2. (грам. ) độc lập.
    обособленный член предложения — thành phần độc lập của câu

Tham khảo

[sửa]