обособленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обособленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obosóblennyj |
khoa học | obosoblennyj |
Anh | obosoblenny |
Đức | obosoblenny |
Việt | oboxoblenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обособленный
- Riêng biệt, tách riêng, tách biệt, riêng lẻ, riêng rẽ, riêng; (замкнутый) biệt lập, cô lập.
- (грам. ) độc lập.
- обособленный член предложения — thành phần độc lập của câu
Tham khảo
[sửa]- "обособленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)