Bước tới nội dung

обувь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обувь gc

  1. Giày dép, giày.
    кожаная обувь — giày da
    изящная обувь — giày đẹp
    носить хорошую обувь — đi giày tốt

Tham khảo

[sửa]