общегородской
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của общегородской
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščegorodskój |
khoa học | obščegorodskoj |
Anh | obshchegorodskoy |
Đức | obschtschegorodskoi |
Việt | obsegorođxcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
общегородской
Tham khảo[sửa]
- "общегородской", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)