общегосударственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

общегосударственный

  1. Toàn quốc, [của] cả nước, Nhà nước, quốc gia.
    общегосударственные интересы — lợi ích toàn quốc (cả nước)

Tham khảo[sửa]