общегосударственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của общегосударственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščegosudárstvennyj |
khoa học | obščegosudarstvennyj |
Anh | obshchegosudarstvenny |
Đức | obschtschegosudarstwenny |
Việt | obsegoxuđarxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
общегосударственный
- Toàn quốc, [của] cả nước, Nhà nước, quốc gia.
- общегосударственные интересы — lợi ích toàn quốc (cả nước)
Tham khảo[sửa]
- "общегосударственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)