общегосударственный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
общегосударственный
- Toàn quốc, [của] cả nước, Nhà nước, quốc gia.
- общегосударственные интересы — lợi ích toàn quốc (cả nước)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)