Bước tới nội dung

обыкновение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обыкновение gt

  1. Thói quen, tập quán, lệ thường, thói thường.
    иметь обыкновение делать что-л. — có thói quen làm cái gì
    по — (своему) обыкновению — theo lệ thường, như mọi khi
    против — (своего) обыкновения — trái với lệ thường, khác với mọi khi

Tham khảo

[sửa]