огрызок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

огрызок

  1. (недоеденный кусок) miếng còn lại, miếng ăn dở.
    огрызок яблока — miếng táo ăn dở
  2. (thông tục) Mẩu, mẩu thừa, khúc thừa.
    огрызок карандаша — mẩu bút chì

Tham khảo[sửa]