одиночка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

одиночка gc

  1. Người lẻ loi; (действующий один) người riêng lẻ, người cá thể.
    запоздавшие одиночки — những người lẻ loi đi giữa đêm khuya
    кустарь-~ — [người] thợ thủ công cá thể, thợ thủ công làm ăn riêng lẻ
    м. и ж. — (человек, живущий без семи) — người độc thân, người cô đơn, người đơn độc
    ж. (thông tục) — (тюремная камера) — xà-lim, phòng biệt giam
  2. (ж.) (лодка) [chiếc] thuyền đua một người ngồi.
    в одиночку а) — (по одному) — riêng lẻ, từng người một; б) — (своими силами) — tự lực, tự sức mình, tự lực cánh sinh

Tham khảo[sửa]