Bước tới nội dung

одновременно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

одновременно

  1. (нареч.) [một cách] đồng thời, cùng một lúc, đồng loạt, nhất tề, đồng bộ.

Tham khảo

[sửa]