одноковшовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одноковшовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnokovšóvyj |
khoa học | odnokovšovyj |
Anh | odnokovshovy |
Đức | odnokowschowy |
Việt | ođnocovsovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]одноковшовый
Tham khảo
[sửa]- "одноковшовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)