одноногий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одноногий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnonógij |
khoa học | odnonogij |
Anh | odnonogi |
Đức | odnonogi |
Việt | ođnonoghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]одноногий
Tham khảo
[sửa]- "одноногий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)