одночлен
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одночлен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnočlén |
khoa học | odnočlen |
Anh | odnochlen |
Đức | odnotschlen |
Việt | ođnotrlen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]одночлен gđ (мат.)
Tham khảo
[sửa]- "одночлен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)