ожесточённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
ожесточённый
- (безжалостный, суровый) nhẫn tâm, tàn nhẫn, khắc nghiệt, ác nghiệt.
- (исполненный упорства, напряжения) quyết liệt, kịch liệt, ác liệt, dữ dội, gay gắt, tàn khốc, khốc liệt, nảy lửa.
- ожесточённые бои — những trận chiến đấu ác liệt (kịch liệt, gay gắt, tàn khốc, khốc liệt), những trận ác chiến (kịch chiến)
- ожесточённый спор — cuộc tranh luận kịch liệt (dữ dội, gay gắt, nảy lửa)
Tham khảo[sửa]
- "ожесточённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)