Bước tới nội dung

озорство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1b|root=озорств}} озорство gt (,разг.)

  1. (Sự, tính) Nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch.
    из озорствоа — do tinh nghịch, vì nghịch ngợm
  2. (бесчинство) [sự, tính] càn quấy, hung hăng, ngổ ngá, phá phách, hành hung.

Tham khảo

[sửa]