озорство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của озорство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozorstvó |
khoa học | ozorstvo |
Anh | ozorstvo |
Đức | osorstwo |
Việt | odorxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1b|root=озорств}} озорство gt (,разг.)
- (Sự, tính) Nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch.
- из озорствоа — do tinh nghịch, vì nghịch ngợm
- (бесчинство) [sự, tính] càn quấy, hung hăng, ngổ ngá, phá phách, hành hung.
Tham khảo
[sửa]- "озорство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)