околосердечный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của околосердечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okoloserdéčnyj |
khoa học | okoloserdečnyj |
Anh | okoloserdechny |
Đức | okoloserdetschny |
Việt | ocoloxerđetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
околосердечный
- :
- околосердечная сумка — анат. — bao tim, tâm nang, màng ngoài tim, ngoại tâm mạc
Tham khảo[sửa]
- "околосердечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)