октаэдр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của октаэдр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oktáedr |
khoa học | oktaèdr |
Anh | oktaedr |
Đức | oktaedr |
Việt | octaeđr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
октаэдр gđ (мат.)
Tham khảo[sửa]
- "октаэдр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)