оонньоо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /oːɲ.ɲoː/, [o̞ːɲ̚.ɲo̞ː]

Động từ[sửa]

оонньоо

  1. chơi.