оперяться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

оперяться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: опериться))

  1. Mọc lông; перен. mọc lông mọc cánh, đủ lông đủ cánh, trưởng thành, khá giả lên.

Tham khảo[sửa]