опоясываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опоясываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opojásyvat'sja |
khoa học | opojasyvat'sja |
Anh | opoyasyvatsya |
Đức | opojasywatsja |
Việt | opoiaxyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
опоясываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опоясаться) ‚(Т)
- Nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt.
- опоясаться ремнём — đeo đai da, nịt thắt lưng da
- перен. — vây quanh mình, bao quanh mình, bọc quanh mình
Tham khảo[sửa]
- "опоясываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)