опоясываться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
опоясываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опоясаться) ‚(Т)
- Nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt.
- опоясаться ремнём — đeo đai da, nịt thắt lưng da
- перен. — vây quanh mình, bao quanh mình, bọc quanh mình
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)