оппортунистический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оппортунистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opportunistíčeskij |
khoa học | opportunističeskij |
Anh | opportunisticheski |
Đức | opportunistitscheski |
Việt | opportunixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
оппортунистический
Tham khảo[sửa]
- "оппортунистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)