оптическая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оптическая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | optíčeskaja |
khoa học | optičeskaja |
Anh | opticheskaya |
Đức | optitscheskaja |
Việt | optitrexcaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
оптическая дальность
Tham khảo[sửa]
- "оптическая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)